Có 4 kết quả:
戗风 qiāng fēng ㄑㄧㄤ ㄈㄥ • 戧風 qiāng fēng ㄑㄧㄤ ㄈㄥ • 抢风 qiāng fēng ㄑㄧㄤ ㄈㄥ • 搶風 qiāng fēng ㄑㄧㄤ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a headwind
(2) a contrary wind
(2) a contrary wind
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a headwind
(2) a contrary wind
(2) a contrary wind
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a headwind
(2) a contrary wind
(2) a contrary wind
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a headwind
(2) a contrary wind
(2) a contrary wind
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0